--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn xén
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn xén
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn xén
+ verb
to graft
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn xén"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ăn xén"
:
ăn xén
ăn xin
Lượt xem: 827
Từ vừa tra
+
ăn xén
:
to graft
+
downtime
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian chết (của máy móc... trong giờ làm việc bình thường)
+
landau
:
xe lenddô (xe bốn bánh hai mui)